Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vending machine
['vendiη mə'∫i:n]
|
danh từ
máy bán hàng tự động (những thứ lặt vặt; thuốc lá, đồ uống, bánh kẹo..) (như) vendor
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vending machine
|
vending machine
vending machine (n)
dispenser, coin-operated machine, slot machine